Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ngoại hối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiền và các giấy tờ có giá trị như tiền của nước ngoài.
Related search result for "ngoại hối"
Comments and discussion on the word "ngoại hối"