Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngoại thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. thương: buôn bán) Sự buôn bán với nước ngoài: Thông qua con đường ngoại thương để có thiết bị cần thiết.
Related search result for "ngoại thương"
Comments and discussion on the word "ngoại thương"