Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ủ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
an ủi
Đặt mồi lữa dưới đống củi
âm phủ
ấp ủ
ủ
ủ ê
ủ dột
ủ rũ
ủa
ủi
ủng
ủng hộ
ủy ban
ủy mị
ủy quyền
ủy thác
ủy viên
đầy đủ
đủ
đủ ăn
bà chủ
bá chủ
Bình thủy tương phùng
bảo thủ
bất hủ
Bến Củi
Bến Thủ
bủn rủn
bủn xỉn
bủng
biển thủ
binh chủng
cao ủy
Cao sơn lưu thủy
cao thủ
cầu thủ
Cẩm Phủ
củ
Củ Chi
củ soát
củ vấn
của
Của ông
của cải
của vất vơ
củi
củng
củng cố
cổ hủ
chủ
chủ đề
chủ bút
chủ lực
chủ mưu
chủ nghĩa
chủ nhiệm
chủ quan
chủ quyền
chủ tân
chủ tịch
chủ trì
chủ trương
chủ yếu
chủng
chủng đậu
Chủng Chá
chủng loại
chủng viện
che phủ
chiêu phủ
chung thủy
dân chủ
dẫn thủy nhập điền
Dục thủy
dị chủng
diệt chủng
gia chủ
giáo chủ
giò thủ
giấc ngủ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last