Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ủ ê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Buồn rầu âm thầm và kéo dài. Bộ mặt ủ ê. Đau buồn ủ ê hàng tháng trời.
Related search result for "ủ ê"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ủ ê"
    ai ai ào ào
Comments and discussion on the word "ủ ê"