Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ủ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
giủi
hạ thủy
hất hủi
hắt hủi
hờn tủi
hủ
hủ bại
hủ hóa
hủ lậu
hủ nho
hủ tục
hủi
hủy
hủy báng
hủy bỏ
hủy diệt
hủy hoại
hủy tính
hữu thủy hữu chung
hữu thủy vô chung
hồ thủy
hồng thủy
hồng y giáo chủ
hoàng chủng
Huỳnh Tịnh Của
hung thủ
huyện ủy
kết tủa
Kủo
khán thủ
khả thủ
khảo của
khởi thủy
khủng bố
khủng bố trắng
khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng chu kỳ
khủng hoảng kinh tế
khủng hoảng nội các
khủng hoảng thừa
khủng hoảng thiếu
khủng khỉnh
khủng khiếp
khổ chủ
khu ủy
khu ủy viên
khuyên nhủ
kinh khủng
La Hủ
La Hủó
Lam Thủy
làm chủ
lão hủ
Lũng Thủy
lính thủy
lính thủy đánh bộ
lục phủ ngũ tạng
Lục Thủy
lủ khủ lù khù
lủi
lủi thủi
lủm
lủn củn
lủn chủn
lủn mủn
lủng
lủng ca lủng củng
lủng củng
lủng lẳng
lui lủi
lưu thủy
may rủi
máu mủ
mê ngủ
Mạnh Phủ
mất ngủ
mủ
mủi
mủi lòng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last