Characters remaining: 500/500
Translation

lủi

Academic
Friendly

Từ "lủi" trong tiếng Việt có nghĩalẩn trốn, di chuyển một cách nhẹ nhàng, kín đáo, thường để tránh bị phát hiện. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động của người hoặc động vật khi họ tìm cách trốn đi hoặc không muốn bị ai nhìn thấy.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Con chồn lủi vào bụi." - Ở đây, "lủi" chỉ hành động của con chồn khi tìm chỗ trốn, không muốn bị phát hiện.

  2. Câu nâng cao: "Khi thấy bóng người lạ, con mèo nhanh chóng lủi vào dưới gầm bàn." - Trong dụ này, "lủi" thể hiện sự nhanh nhẹn khéo léo của con mèo khi cố gắng trốn khỏi sự chú ý.

Biến thể của từ:
  • Lủi thủi: Cụm từ này diễn tả hành động đi một mình, âm thầm, có thể mang nghĩa buồn tủi. dụ: " ấy lủi thủi đi trong mưa."
  • Lủi ra: Có nghĩatừ chỗ giấu mình để ra ngoài, thường dùng khi muốn diễn tả việc thoát ra khỏi một không gian kín. dụ: "Sau khi nghe tiếng động, lủi ra xem chuyện xảy ra."
Các từ gần giống:
  • Trốn: Từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể mạnh hơn trong việc diễn tả sự lẩn trốn. dụ: "Anh ấy trốn khỏi nhà để đi chơi."
  • Ẩn: hành động che giấu, không để người khác thấy. dụ: " ấy ẩn mình sau cánh cửa."
Từ đồng nghĩa:
  • Lẩn: Hành động đi ra hoặc vào một cách kín đáo. dụ: "Hắn lẩn vào đám đông để không bị phát hiện."
  • Trốn tránh: Thể hiện sự lẩn trốn nhưng thường mang nghĩa tránh một tình huống hoặc trách nhiệm. dụ: " ấy luôn trốn tránh cuộc gọi từ bạn ."
Kết luận:

Từ "lủi" rất phong phú trong cách sử dụng có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các nghĩa khác nhau.

  1. đg. Lẩn mất : Con chồn lủi vào bụi.

Comments and discussion on the word "lủi"