Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hạ thủy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hạ thuỷ đgt (H. hạ: để xuống dưới; thuỷ: nước) Làm lễ cho tàu hoặc thuyền xuống nước: Ông làm lễ hạ thuỷ chiếc thuyền đầu tiên (NgTuân).
Related search result for "hạ thủy"
Comments and discussion on the word "hạ thủy"