Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ủ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
mủm mỉm
mủn
mủng
minh chủ
mưng mủ
nằm ngủ
ngái ngủ
ngáp ngủ
ngắn hủn
ngắn ngủi
ngắn ngủn
ngủ
ngủ đỗ
ngủ gà
ngủ khì
ngủ lang
ngủ mê
ngủ nghê
ngủ nhè
ngủ thiếp
ngủ trọ
ngủm
ngủn ngoẳn
ngủng nghỉnh
nghiệp chủ
nguyên ủy
nguyên thủ
nguyên thủy
Nguyên Thủy Thiên Tôn
nguyền rủa
ngư phủ
ngư phủ
Ngư phủ đình
nhân chủng
nhân chủng học
nhắn nhủ
nhủ
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
nhựa mủ
no đủ
nung mủ
Paulus Của
phá hủy
pháo thủ
phòng thủ
phù thủy
phật thủ
phủ
phủ đầu
phủ định
phủ binh
phủ chính
phủ dụ
phủ doãn
phủ nhận
phủ phục
phủ quy
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ trời
Phủ Việt
phủi
phủng
phong hủi
phong thủy
quân chủ
quân chủng
quy củ
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quyến gió rủ mây
rủ
rủ phượng
rủ rê
rủ rỉ
rủa
rủa mát
rủi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last