Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhủng nhẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Không ưng thuận mà cũng không từ chối để không chịu nghe theo: Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ.
Related search result for "nhủng nhẳng"
Comments and discussion on the word "nhủng nhẳng"