Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
nhủng nhẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Không ưng thuận mà cũng không từ chối để không chịu nghe theo: Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ.
Related search result for
"nhủng nhẳng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhủng nhẳng"
:
nhàng nhàng
nhăng nhẳng
nhằng nhằng
nhằng nhẵng
nhoang nhoáng
nhong nhong
nhong nhóng
nhông nhông
nhung nhăng
nhùng nhằng
more...
Words contain
"nhủng nhẳng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhẳng
nhủng nhẳng
nhăng nhẳng
lẳng nhẳng
nhấm nhẳng
Comments and discussion on the word
"nhủng nhẳng"