Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngủ nghê
Jump to user comments
version="1.0"?>
Ngủ (dùng trong trường hợp không được thỏa ý): Suốt mấy đêm chẳng ngủ nghê gì được vì lo nghĩ.
Related search result for
"ngủ nghê"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngủ nghê"
:
ngành nghề
ngạo nghễ
ngắm nghía
ngẫm nghĩ
nghé nghẹ
ngô nghê
ngủ nghê
ngứa nghề
ngựa nghẽo
Words contain
"ngủ nghê"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nghê thường
ngô nghê
Nghê Thường
ngủ nghê
kình nghê
nghê
vũ
Comments and discussion on the word
"ngủ nghê"