Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phủ định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Bác bỏ, không công nhận: phủ định ý kiến của chủ toạ không ai có thể phủ định được điều đó.
Related search result for "phủ định"
Comments and discussion on the word "phủ định"