Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhựa mủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chất nhựa trắng như mủ ở một số cây như cây sung, cây cao su.
Related search result for "nhựa mủ"
Comments and discussion on the word "nhựa mủ"