Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chủng đậu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Chích ngưu đậu vào da để phòng ngừa bệnh đậu mùa: Ai cũng được chủng đậu thì làm gì có người rỗ mặt.
Related search result for "chủng đậu"
Comments and discussion on the word "chủng đậu"