Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ủi
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đg. Đảo xới đất đá lên và đẩy đi nơi khác (thường là để san lấp cho phẳng). Máy ủi. Xe ủi đất.
2 đg. (ph.). Là (quần áo).
Related search result for
"ủi"
Words pronounced/spelled similarly to
"ủi"
:
ai
ải
ái
Words contain
"ủi"
:
an ủi
Đặt mồi lữa dưới đống củi
ủi
Bến Củi
củi
giủi
hất hủi
hắt hủi
hờn tủi
hủi
more...
Comments and discussion on the word
"ủi"