Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. (H. ái: yêu) Yêu đương: Làm cho bể ái, khi đầy khi vơi (K).
  • 2 tht. Tiếng thốt ra khi bị đau đột ngột: ái! đau quá!.
Related search result for "ái"
Comments and discussion on the word "ái"