Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ủa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • c. (ph.). Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt, ngạc nhiên. Ủa, có chuyện gì vậy?
Related search result for "ủa"
Comments and discussion on the word "ủa"