Characters remaining: 500/500
Translation

épice

Academic
Friendly

Từ "épice" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "gia vị". Đâymột từ quan trọng trong ẩm thực, thường được sử dụng để chỉ các loại gia vị được thêm vào món ăn để tăng cường hương vị.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Gia vị (épice): Đâynghĩa phổ biến nhất của từ này. Các loại gia vị thường gặp bao gồm:

    • poivre (tiêu)
    • sel (muối)
    • cannelle (quế)
    • curcuma (nghệ)
  2. Mứt kẹo (épices): Trong nghĩa cổ, từ "épices" cũng có thể dùng để chỉ các loại mứt hoặc kẹo, thường hương vị đặc trưng.

    • Les épices que j'ai achetées au marché sont délicieuses. (Các loại mứt tôi đã muachợ rất ngon.)
  3. Đồ lễ (épices): Trong một nghĩa khác, từ này có thể được dùng để chỉ các món đồ lễ dùng trong các nghi lễ, đặc biệttrong ngữ cảnh pháphoặc tôn giáo.

    • Les épices étaient offertes comme un symbole de respect lors de la cérémonie. (Các đồ lễ được cung cấp như một biểu tượng của sự tôn trọng trong buổi lễ.)
Các biến thể của từ "épice":
  • épicer: động từ này có nghĩa là "thêm gia vị" vào món ăn.

    • Ví dụ: N'oubliez pas d'épicer votre plat ! (Đừng quên thêm gia vị vào món ăn của bạn!)
  • épicier, épicière: danh từ chỉ người bán gia vị hoặc hàng tạp hóa.

    • Ví dụ: L'épicier du quartier a toujours des produits frais. (Người bán hàng tạp hóa trong khu phố luôn các sản phẩm tươi ngon.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • assaisonnement: cũng có nghĩa là "gia vị", nhưng thường chỉ về cách nêm nếm.
  • condiment: thường chỉ các loại gia vị chúng ta thường dùng để ăn kèm, như nước tương, sốt mayonnaise.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le même bateau: không liên quan trực tiếp, nhưng có thể hiểu là "cùng một tình huống", như các gia vị cùng hòa quyện trong một món ăn.
  • Mettre du sel sur la plaie: nghĩa đen là "rắc muối lên vết thương", thường chỉ việc làm đau lòng người khác bằng cách nhắc lại chuyện buồn.
Kết luận:

Từ "épice" không chỉ đơn thuầngia vị mà còn mang nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. gia vị
  2. (số nhiều, từ nghĩa ) mứt kẹo
  3. (số nhiều, từ nghĩa ) đồ lễ (cho quan tòa)

Comments and discussion on the word "épice"