Characters remaining: 500/500
Translation

quatre-épices

Academic
Friendly

Từ "quatre-épices" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bốn gia vị". Đâymột hỗn hợp gia vị truyền thống trong ẩm thực Pháp, thường được sử dụng để tăng cường hương vị cho các món ăn, đặc biệttrong các món thịt nước sốt. Danh từ nàygiống đực không thay đổi hình thức khi số nhiều (vẫn là "quatre-épices").

Định nghĩa:
  • Quatre-épices (danh từ giống đực): Một loại gia vị hỗn hợp bao gồm tiêu đen, gừng, nhục đậu khấu cây đen (nigelle).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nấu ăn:

    • "J'ajoute du quatre-épices dans ma marinade pour le poulet." (Tôi thêm bốn gia vị vào nước ướp cho .)
  2. Trong công thức món ăn:

    • "Cette recette de pain d'épices nécessite du quatre-épices." (Công thức bánh gừng này cần bốn gia vị.)
Sử dụng nâng cao:
  • Văn hóa ẩm thực: "Quatre-épices" không chỉ đơn thuầnmột hỗn hợp gia vị mà còn phản ánh sự phong phú của ẩm thực Pháp, thường được dùng trong các món ăn truyền thống như thịt hầm hoặc các món ăn từ vùng Provence.
Biến thể từ gần giống:
  • Bốn gia vị khác: Một số loại gia vị khác có thể tương tự nhưng không giống hẳn như "cinq-épices" (năm gia vị), loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc.
  • Từ đồng nghĩa: "Mélange d'épices" (hỗn hợp gia vị) có thể được dùng để chỉ các loại gia vị khác nhau nhưng không cụ thể như "quatre-épices".
Các thành ngữ liên quan:

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "quatre-épices", nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể gặp một số cụm từ như "un mélange savoureux" (một hỗn hợp thơm ngon) khi nói về các loại gia vị.

Phụ lục:
  • Cách sử dụng khác nhau: Tùy thuộc vào các món ăn, "quatre-épices" có thể được điều chỉnh theo tỷ lệ khác nhau để phù hợp với khẩu vị hoặc món ăn cụ thể.
  • Chú ý: Khi nói về "quatre-épices", cần nhớ rằng không chỉmột thành phần mà còn mang ý nghĩa văn hóa truyền thống trong ẩm thực.
danh từ giống đực (không đổi)
  1. cây đen gia vị (như nigelle)

Comments and discussion on the word "quatre-épices"