Characters remaining: 500/500
Translation

épicier

Academic
Friendly

Từ "épicier" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào cách sử dụng của .

Các biến thể của từ:
  • Épicière: Đâydạng giống cái của "épicier", chỉ người bán hàng thực phẩm nữ.

    • L'épicière est très connue dans le village. (Người bán thực phẩm nữ rất nổi tiếng trong làng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Commerçant: Người buôn bán, thương nhân.
  • Magasinier: Người quảncửa hàng, nhưng thường chỉ về người làm việc trong kho hoặc người bán hàng trong siêu thị.
Từ gần giống:
  • Épicerie: Cửa hàng tạp hóa.
  • Alimentation: Thực phẩm, có thể chỉ cả ngành hàng thực phẩm nói chung.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh văn chương hoặc phê bình xã hội, "épicier" có thể được sử dụng để chỉ những người tư duy hạn hẹp, không tầm nhìn xa hoặc chỉ chú trọng vào những điều tầm thường.

Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "épicier" không thường xuất hiện trong các thành ngữ phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành các câu diễn đạt ý kiến về việc buôn bán hay thương mại.

danh từ giống đực
  1. người bán hàng thực phẩm khổ
  2. (mỉa mai) người thiển cận
tính từ
  1. (thân mật) tầm thường, thiển cận

Comments and discussion on the word "épicier"