Characters remaining: 500/500
Translation

épicéa

Academic
Friendly

Từ "épicéa" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cây vân sam". Đâymột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Cây vân sammột loại cây thuộc họ thông, thường hình dạng thẳng đứng với các nhánh tỏa ra đều. Chúng thường được tìm thấyvùng khí hậu lạnh, một loại cây phổ biến trong ngành sản xuất gỗ làm cây cảnh trong mùa Giáng sinh.

Ví dụ sử dụng từ "épicéa":
  1. Câu đơn giản:

    • "L'épicéa est un arbre qui pousse dans les forêts de conifères."
    • (Cây vân sammột loại cây mọc trong rừng thông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les écorces d'épicéa sont souvent utilisées pour fabriquer du papier."
    • (Vỏ cây vân sam thường được sử dụng để sản xuất giấy.)
Biến thể các từ gần giống:
  • Épicéa có thể được phân biệt với các loại cây khác thuộc họ thông như "sapin" (cây thông) "pin" (cây thông). Mỗi loại cây này đặc điểm ứng dụng khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa có thể là "conifère" (cây thông), nhưng "épicéa" chỉ cụ thể cho loại cây vân sam.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh hội họp hoặc văn hóa, "épicéa" đôi khi được dùng để chỉ một biểu tượng của mùa đông hoặc Giáng sinh, khi người ta trang trí cây vân sam.
  • Ngoài ra, cây vân sam cũng được biết đến với vai trò trong ngành xây dựng, gỗ của nhẹ dễ làm việc.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "épicéa", nhưng trong văn hóa Pháp, cây vân sam thường xuất hiện trong các bài thơ hoặc bài hát mùa đông, thể hiện sự ấm áp vẻ đẹp của mùa lễ hội.
Kết luận:

Từ "épicéa" không chỉ đơn thuầntên gọi của một loại cây mà còn mang theo nhiều giá trị văn hóa ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây vân sam

Comments and discussion on the word "épicéa"