Characters remaining: 500/500
Translation

đừng

Academic
Friendly

Từ "đừng" trong tiếng Việt nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "đừng" cùng với dụ cụ thể.

1. Định nghĩa cách sử dụng

"Đừng" một từ chỉ hành động hoặc trạng thái, có nghĩakhông nên hoặc chớ.

2. Các biến thể từ liên quan
  • "Đừng" có thể được kết hợp với động từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau như: "đừng quên," "đừng bận tâm," "đừng nghĩ ngợi."
  • Từ đồng nghĩa: "không nên," "chớ," "đừng ."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • "Đừng" cũng có thể được dùng trong các câu văn phức tạp hoặc trong văn viết.
  • dụ: "Trong cuộc sống, chúng ta cần phải biết đừng đặt quá nhiều áp lực lên bản thân." (Có nghĩakhông nên tạo áp lực quá lớn cho chính mình.)
4. Phân biệt với từ gần giống
  • "Không": "Không" thường được dùng để phủ định một hành động cụ thể. dụ: "Tôi không thích ăn ."
  • "Chớ": "Chớ" cũng có nghĩa tương tự với "đừng," nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. dụ: "Chớ quên mang theo tài liệu."
5. Một số dụ cụ thể
  • "Đừng chần chừ nữa, hãy quyết định đi!" (Khuyên nhủ người khác không nên do dự.)
  • "Cây muốn lặng, gió chẳng đừng." (Ý nói rằng những điều tự nhiên không thể ngăn cản.)
Kết luận

"Đừng" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, thường được sử dụng để khuyên nhủ, chỉ dẫn, hoặc ngăn cản hành động.

  1. 1 dt. (đph) Cái thang: Đặt cái đừng lên tường.
  2. 2 tt. trgt. Không nên, chớ: Anh em đừng nghĩ tết tôi nghèo (TrTXương). // đgt. đừng lại; Thời: Cây muốn lặng, gió chẳng đừng; Việc tuy khó, nhưng chẳng đừng được.
  3. 3 đgt. Chẳng làm: Không đừng được sự may mặc cho vợ con (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "đừng"