Characters remaining: 500/500
Translation

đằng

Academic
Friendly

Từ "đằng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính chúng ta có thể tìm hiểu.

1. Đằng (danh từ)
  • Nghĩa: "Đằng" được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là "phía" hoặc "hướng". thường chỉ một hướng di chuyển hoặc một vị trí nào đó trong không gian.
  • dụ:
    • "Cơn gió đằng đông thổi đến làm mát không khí." (Gió từ hướng đông)
    • "Chúng ta đi về đằng nam để đến bãi biển." (Hướng nam)
2. Đằng (động từ)
  • Nghĩa: "Đằng" cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là "căng ra" hoặc "kéo ra". Trong ngữ cảnh này, thường được dùng để chỉ hành động kéo hoặc giãn một vật đó ra.
  • dụ:
    • "Thằng ăn trộm bị người ta đằng ra, đánh cho một trận." (Kéo ra đánh)
    • " ấy đằng dây thun để không bị co lại." (Kéo dây thun ra cho không bị co lại)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "đằng" có thể được sử dụng để miêu tả một hình ảnh hoặc cảm xúc liên quan đến một hướng nào đó, dụ: "Nhìn về đằng xa, nơi ánh sáng le lói, tôi cảm thấy hy vọng."
Phân biệt biến thể
  • Từ "đằng" có thể biến âm thành "đường", nhưng trong tiếng Việt, "đường" thường chỉ con đường, lối đi, còn "đằng" thì chỉ hướng, phía.
Từ gần giống
  • "Hướng": Cũng chỉ một phía hoặc một chiều, nhưng "hướng" thường mang tính chất chỉ định cụ thể hơn (hướng bắc, hướng nam).
  • "Phía": Tương tự như "đằng", nhưng "phía" thường chỉ một phần của không gian không nhất thiết có nghĩahướng di chuyển.
Từ đồng nghĩa
  • "Hướng", "phía" đều những từ có thể dùng thay cho "đằng" trong một số ngữ cảnh.
  1. 1 dt. (biến âm của đường) Phía; Hướng: Cơn đằng đông vừa trông vừa chạy, cơn đằng nam vừa làm vừa chơi (cd).
  2. 2 đgt. Căng ra: Thằng ăn trộm bị người ta đằng ra, đánh cho một trận.

Comments and discussion on the word "đằng"