Characters remaining: 500/500
Translation

đính

Academic
Friendly

Từ "đính" trong tiếng Việt có nghĩa chính gài vàohoặckhâu vào”, cũng có thể mang nghĩa làkèm theo”. Đây một từ khá phổ biến nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  1. Gài vào; khâu vào:

    • Nghĩa này thường được sử dụng khi nói về việc gắn một vật đó vào một cái khác. dụ:
  2. Kèm theo:

    • Nghĩa này thường dùng trong văn viết, nhất là trong các tài liệu hành chính hoặc thư từ. dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thường trong các văn bản chính thức hoặc tài liệu, chúng ta có thể sử dụngđínhđể chỉ việc cung cấp thông tin thêm, dụ:
    • Đính chính thông tin sai lệch trong bài báo (sửa lại thông tin sai trong bài viết).
Biến thể từ liên quan:
  • Đính kèm: Cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản điện tử, như email. dụ:

    • Xin mời xem tài liệu đính kèm (vui lòng xem tài liệu kèm theo).
  • Đính chính: Nghĩa là sửa lại thông tin đã sai, thường dùng trong báo chí hoặc tài liệu. dụ:

    • Báo đã đính chính lại thông tin sai (báo đã sửa lại thông tin không đúng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gắn: Có nghĩa tương tự với "đính", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn. dụ:

    • Gắn cái mác vào áo (gắn nhãn vào áo).
  • Khâu: Tuy cũng có nghĩagắn, nhưng thường liên quan đến việc may . dụ:

    • Khâu lại áo rách (may lại áo bị rách).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "đính", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong văn viết, "đính" thường mang tính chất trang trọng hơn, trong khi "gắn" "khâu" có thể được sử dụng trong các tình huống thông thường hơn.

  1. đgt. 1. Gài vào; Khâu vào: Đính cái khuy 2. Kèm theo: Đính theo một bản sao văn bằng.

Comments and discussion on the word "đính"