Từ "đính" trong tiếng Việt có nghĩa chính là “gài vào” hoặc “khâu vào”, và nó cũng có thể mang nghĩa là “kèm theo”. Đây là một từ khá phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.
Gài vào; khâu vào:
Kèm theo:
Đính kèm: Cụm từ này thường được sử dụng trong văn bản điện tử, như email. Ví dụ:
Đính chính: Nghĩa là sửa lại thông tin đã sai, thường dùng trong báo chí hoặc tài liệu. Ví dụ:
Gắn: Có nghĩa tương tự với "đính", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn. Ví dụ:
Khâu: Tuy cũng có nghĩa là gắn, nhưng thường liên quan đến việc may vá. Ví dụ:
Khi sử dụng từ "đính", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong văn viết, "đính" thường mang tính chất trang trọng hơn, trong khi "gắn" và "khâu" có thể được sử dụng trong các tình huống thông thường hơn.