Characters remaining: 500/500
Translation

đình

Academic
Friendly

Từ "đình" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa chính của từ "đình":
  • Đình một loại nhà công cộng của làng, thường được xây dựng lớn rộng rãi. Đây nơi thờ cúng các vị thần, đặc biệt thành hoàng của làng, cũng nơi tổ chức các hoạt động họp mặt, công việc của làng.
2. Nghĩa khác:
  • Đình cũng có thể chỉ phần trên của màn, thường được gọi là "đình màn". Đây phần vải được treo lên để trang trí hoặc che chắn.
3. Nghĩa động từ:
  • Đình còn được sử dụng như một động từ có nghĩangừng lại hoặc làm cho một việc đó phải ngừng lại.
4. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "đình" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới:
    • Đình làng: chỉ đình của một làng cụ thể.
    • Đình chỉ: có nghĩatạm ngừng, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp luật.
5. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một số từ có nghĩa gần giống hoặc liên quan đến "đình":
    • Chùa: nơi thờ cúng Phật, thường nơi tôn nghiêm hơn so với đình.
    • Nhà văn hóa: nơi tổ chức các hoạt động văn hóa, nhưng không nhất thiết phải yếu tố thờ cúng như đình.
6. Phân biệt với các từ gần giống:
  • Đình chùa: Đình chủ yếu nơi thờ cúng thành hoàng làng, trong khi chùa nơi thờ cúng Phật.
  • Đình nhà văn hóa: Nhà văn hóa nơi tổ chức các sự kiện cộng đồng không nhất thiết phải yếu tố tôn giáo.
  1. 1 d. Nhà công cộng của làng thời trước, dùng làm nơi thờ thành hoàng họp việc làng (thường nhà to, rộng nhất làng). To như cột đình. (Tội) tày đình* (tội rất lớn).
  2. 2 d. Phầnphía trên trần của màn. Đình màn. Màn tuyn, đình bằng vải.
  3. 3 đg. Ngừng lại hoặc làm cho phải ngừng lại. Tạm đình việc thi hành quyết định.

Comments and discussion on the word "đình"