Characters remaining: 500/500
Translation

évier

Academic
Friendly

Từ "évier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "bồn rửa bát". Đâymột phần thiết yếu trong nhà bếp, thường được sử dụng để rửa chén bát, thực phẩm các vật dụng khác. "Évier" thường được trang bị với vòi nướcphía trên để dễ dàng lấy nước có một lỗ thoát nướcdưới để nước có thể chảy ra ngoài.

Ví dụ sử dụng từ "évier":
  1. Dans la cuisine, il y a un évier en inox.
    (Trong nhà bếp, có một bồn rửa bát bằng inox.)

  2. Je dois nettoyer l'évier après avoir cuisiné.
    (Tôi phải làm sạch bồn rửa bát sau khi nấu ăn.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Laver l'évier: Làm sạch bồn rửa bát.
  • Remplir l'évier d'eau: Đổ nước vào bồn rửa bát.
  • Déboucher l'évier: Thông bồn rửa bát khi bị nghẹt.
Các biến thể từ gần giống:
  • Lave-vaisselle: Máy rửa chén, là thiết bị khác với "évier" nhưng cũng liên quan đến việc rửa bát.
  • Évier double: Bồn rửa bát đôi, hai ngăn để rửa.
  • Évier encastré: Bồn rửa bát âm bàn, được lắp đặt vào mặt bàn bếp.
Từ đồng nghĩa:
  • Lavabo: Thường dùng để chỉ bồn rửa tay trong nhà vệ sinh, nhưng đôi khi cũng có thể dùng để chỉ bồn rửa bát trong nhà bếp.
Cụm từ, thành ngữ cụm động từ:
  • Être dans le pétrin (Nghĩa đen là "ở trong bồn rửa bát"): Ý chỉ tình huống khó khăn hoặc rắc rối.
  • Mettre les pieds dans le plat: Nghĩa đen là "đặt chân vào bồn rửa bát", nhưng theo nghĩa bóngnói hoặc làm điều đó không phù hợp trong một tình huống nhạy cảm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "évier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt với các từ khác liên quan đến việc rửa vệ sinh trong nhà bếp. "Évier" chủ yếu chỉ bồn rửa, trong khi các từ khác như "lave-vaisselle" hoặc "lavabo" có thể chỉ những thiết bị hoặc khu vực khác nhau trong nhà.

danh từ giống đực
  1. bồn rửa bát (trên vòi nước, dưới lỗ thoát nước)
  2. rãnh nước bếp

Comments and discussion on the word "évier"