Từ "avoir" trong tiếng Pháp là một động từ rất quan trọng và đa nghĩa. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm các cách sử dụng, ý nghĩa khác nhau và một số ví dụ minh họa.
"Avoir" là một động từ ngoại động từ, thường được dịch là "có" trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để diễn tả sự sở hữu, cảm giác, hoặc trạng thái.
Sở hữu: Diễn tả việc sở hữu một thứ gì đó.
Cảm giác: Diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc cảm giác.
Mua bán: Sử dụng trong ngữ cảnh thương mại.
Đo lường: Diễn tả một phép đo.
Cách dùng phức tạp:
"Avoir" cũng là một trợ động từ, được sử dụng để tạo thành các thì hoàn thành. - Ví dụ: - J'ai écrit un livre. (Tôi đã viết một cuốn sách.) - Quand il a eu fini, nous sommes partis. (Khi anh ấy đã xong, chúng tôi đã đi.)
En avoir marre: Chán ngấy.
Avoir le temps: Có thời gian.