Characters remaining: 500/500
Translation

avéré

Academic
Friendly

Từ "avéré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "được xác nhận" hoặc "được chứng minh". Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự việc, tình huống hoặc thông tin đã được kiểm chứng xác thực.

Cách sử dụng: 1. Sự việc được xác nhận: - Ví dụ: "C'est un fait avéré que l'eau bout à 100 degrés Celsius." (Đâymột sự thật đã được xác nhận rằng nước sôi ở 100 độ C.)

Biến thể của từ: - "Avérer" (động từ): có nghĩa là "xác nhận" hoặc "chứng minh". - Ví dụ: "Les résultats de l'étude ont avéré l'hypothèse." (Kết quả của nghiên cứu đã xác nhận giả thuyết.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Certifié": có nghĩa là "được chứng nhận" (chỉ sự xác nhận chính thức). - "Établi": có nghĩa là "được thiết lập" hoặc "được xác lập".

Chú ý: - "Avéré" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, trong khi "certifié" có thể mang nghĩa chính thức hơn. - Cần phân biệt giữa "avéré" "vérifié" (đã được kiểm tra) – "vérifié" tập trung vào việc kiểm tra lại sự thật, còn "avéré" nhấn mạnh vào việc xác nhận sự thật đã được công nhận.

Idioms cụm động từ: - Không idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "avéré", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "être avéré" (được xác nhận) trong nhiều văn cảnh khác nhau.

tính từ
  1. được xác nhận
    • Un fait avéré
      sự việc được xác nhận

Comments and discussion on the word "avéré"