Characters remaining: 500/500
Translation

ouvré

Academic
Friendly

Từ "ouvré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "đã gia công" hoặc "đã chế biến." Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm đã qua một quá trình chế biến hoặc gia công, đặc biệttrong lĩnh vực công nghiệp thủ công mỹ nghệ.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Ouvré (tính từ): Có nghĩamột vật đó đã được làm hoặc chế biến từ nguyên liệu thô. Từ này thường dùng để chỉ những sản phẩm đã hoàn thiện giá trị sử dụng cao hơn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • fer ouvré: sắt đã gia công
    • produits ouvrés: thành phẩm
    • nappes ouvrées: khăn bàn thêu ren
  3. Biến thể của từ:

    • "Ouvrir" (động từ): Nghĩamở ra, hoặc bắt đầu một quá trình nào đó.
    • "Ouvert" (tính từ): Nghĩamở, trái nghĩa với "fermé" (đóng).
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Traitement: Chế biến, xử lý.
    • Transformé: Đã được biến đổi hoặc chế biến.
    • Fini: Hoàn thành, đã xong.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • "À l'ouvrage": Nghĩa là "đang làm việc" hoặc "trong quá trình làm việc."
    • "De l'ouvrage": Nghĩa là "công việc" hoặc "sản phẩm."
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, từ "ouvré" có thể được sử dụng để chỉ các sản phẩm được chế tạo với công nghệ tiên tiến hoặc quy trình sản xuất hiện đại.
    • Exemple: "Les pièces ouvrées de ce moteur sont fabriquées avec des matériaux de haute technologie." (Các bộ phận đã gia công của động cơ này được làm từ vật liệu công nghệ cao.)
Tóm lại

Từ "ouvré" là một tính từ quan trọng trong tiếng Pháp, liên quan đến các sản phẩm đã qua chế biến hoàn thiện.

tính từ
  1. đã gia công
    • Fer ouvré
      sắt đã gia công
    • Produits ouvrés
      thành phẩm
  2. thêu ren
    • Nappes ouvrées
      khăn bàn thêu ren

Comments and discussion on the word "ouvré"