Characters remaining: 500/500
Translation

ouvre-bouteilles

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ouvre-bouteilles" là một danh từ giống đực (le), có nghĩa là "cái mở nút chai". Đâymột dụng cụ rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày, được sử dụng để mở các loại chai nút, chẳng hạn như chai bia, chai rượu vang, hoặc chai nước ngọt.

Định nghĩa:
  • Ouvre-bouteilles (m): Cái mở nút chai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai besoin d'un ouvre-bouteilles pour ouvrir cette bière. (Tôi cần một cái mở nút chai để mở chai bia này.)
  2. Câu phức:

    • Quand je fais une fête, j'achète toujours plusieurs ouvre-bouteilles pour mes invités. (Khi tôi tổ chức tiệc, tôi luôn mua vài cái mở nút chai cho khách mời của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Ouvre: có nghĩa là "mở" (động từ).
  • Bouteille: nghĩa là "chai" (danh từ).
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tire-bouchon: là cái mở nút chai hình dạng giống như một cái vòi, thường được dùng để mở rượu vang. (Tire-bouchon thường chỉ dùng cho loại nút đặc biệt của chai rượu, trong khi "ouvre-bouteilles" có thể dùng cho nhiều loại chai khác nhau.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Ouvrir une bouteille: có nghĩa là "mở một chai".
  • Bouchon: có nghĩa là "nút chai", từ này thường được dùng để chỉ phần nút cái mở nút chai sẽ tác động vào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh trang trọng hơn, bạn có thể nói:

    • Cet ouvre-bouteilles en acier inoxydable est très élégant. (Cái mở nút chai bằng thép không gỉ này rất thanh lịch.)
  • Khi nói về việc chọn lựa dụng cụ mở chai, bạn có thể dùng cách diễn đạt như:

    • Pour une soirée chic, optez pour un ouvre-bouteilles design. (Cho một buổi tối sang trọng, hãy chọn một cái mở nút chai thiết kế.)
Chú ý:
  • "Ouvre-bouteilles" là một danh từ không đổi, nghĩakhông thay đổi hình thức khi ở số nhiều, nhưng có thể thêm "s" ở cuối để chỉ nhiều cái: "des ouvre-bouteilles".
Tổng kết:

Từ "ouvre-bouteilles" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn cần nói về việc mở chai.

danh từ giống đực không đổi
  1. cái mở nút chai

Comments and discussion on the word "ouvre-bouteilles"