Từ "oeuvre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái và có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng:
Định nghĩa:
Công việc, tác phẩm: "oeuvre" thường được dùng để chỉ một công trình, tác phẩm nghệ thuật hoặc sự nghiệp của một người.
Những hoạt động, công việc: Nó cũng có thể chỉ các hoạt động cụ thể mà ai đó đang thực hiện.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Các cụm từ liên quan:
À l'œuvre: Nghĩa là "đang làm việc", "đang thực hiện".
Mettre en œuvre: Nghĩa là "vận dụng", "thực hiện".
Faire œuvre de...: Nghĩa là "có tư cách của...".
Fils de ses œuvres: Nghĩa là "kết quả của những gì mình đã làm".
Phân biệt với các từ gần giống:
Œuvre vs. Travail: "Travail" chỉ công việc trong nghĩa chung, trong khi "œuvre" thường chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc sự nghiệp lớn hơn.
Œuvre vs. Création: "Création" nhấn mạnh vào quá trình sáng tạo, trong khi "œuvre" nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng.
Từ đồng nghĩa:
Travail: công việc
Création: sáng tạo
Production: sản phẩm
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "œuvre" rất phong phú trong nghĩa và cách sử dụng, không chỉ giới hạn trong nghệ thuật mà còn áp dụng cho bất kỳ công việc, sự nghiệp nào.