Characters remaining: 500/500
Translation

oeuvre

Academic
Friendly

Từ "oeuvre" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâycác giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Công việc, tác phẩm: "oeuvre" thường được dùng để chỉ một công trình, tác phẩm nghệ thuật hoặc sự nghiệp của một người.
  2. Những hoạt động, công việc: cũng có thể chỉ các hoạt động cụ thể ai đó đang thực hiện.
Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Tác phẩm nghệ thuật:

    • Ví dụ: L'œuvre d'art de Monet est célèbre dans le monde entier. (Tác phẩm nghệ thuật của Monet nổi tiếng trên toàn thế giới.)
  2. Sự nghiệp:

    • Ví dụ: Son œuvre grandiose a marqué l'histoire de l'art. (Sự nghiệp vĩ đại của ông đã đánh dấu lịch sử nghệ thuật.)
  3. Công việc cụ thể:

    • Ví dụ: L'œuvre délicate nécessite beaucoup de précision. (Công việc tinh tế cần nhiều độ chính xác.)
Các cụm từ liên quan:
  1. À l'œuvre: Nghĩa là "đang làm việc", "đang thực hiện".

    • Ví dụ: Il est à l'œuvre sur un nouveau projet. (Anh ấy đang làm việc trên một dự án mới.)
  2. Mettre en œuvre: Nghĩa là "vận dụng", "thực hiện".

    • Ví dụ: Il faut mettre en œuvre les bonnes pratiques pour réussir. (Cần vận dụng các thực tiễn tốt để thành công.)
  3. Faire œuvre de...: Nghĩa là " tư cách của...".

    • Ví dụ: Elle fait œuvre de charité en aidant les enfants défavorisés. ( ấy làm công việc từ thiện bằng cách giúp đỡ trẻ em nghèo.)
  4. Fils de ses œuvres: Nghĩa là "kết quả của những mình đã làm".

    • Ví dụ: Il est fier d'être le fils de ses œuvres. (Ông ấy tự hàokết quả của những mình đã làm.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Œuvre vs. Travail: "Travail" chỉ công việc trong nghĩa chung, trong khi "œuvre" thường chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc sự nghiệp lớn hơn.
  • Œuvre vs. Création: "Création" nhấn mạnh vào quá trình sáng tạo, trong khi "œuvre" nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng.
Từ đồng nghĩa:
  • Travail: công việc
  • Création: sáng tạo
  • Production: sản phẩm
Idioms cụm động từ:
  • Se mettre à l'œuvre: bắt tay vào làm việc.
  • Être en œuvre: đang được thực hiện.
Kết luận:

Từ "œuvre" rất phong phú trong nghĩa cách sử dụng, không chỉ giới hạn trong nghệ thuật mà còn áp dụng cho bất kỳ công việc, sự nghiệp nào.

danh từ giống cái
  1. công việc
    • Oeuvre délicate
      công việc tinh tế
  2. sự nghiệp
    • Oeuvre grandiose
      sự nghiệp vĩ đại
  3. công trình, tác phẩm
    • Oeuvre d'art
      công trình nghệ thuật
  4. việc từ thiện
    • à l'oeuvre on connaît l'artisan
      bắt tay vào việc mới biết dở hay
    • être à l'oeuvre; être en oeuvre
      làm việc
    • être fils de ses oeuvres
      xem fils
    • être grosse des oeuvres de quelqu'un
      chửa với người nào
    • exécuteur des hautes oeuvres
      tên đao phủ
    • faire oeuvre de...
      cánh của...
    • faire oeuvre de ses dix doigts
      lao động
    • mettre en oeuvre
      dùng, vận dụng
    • mettre tout en oeuvre
      dùng đủ mọi cách
    • mise en oeuvre
      xem mise
    • oeuvre de chair
      sự giao cấu
    • oeuvres mortes
      phần tàu trên mớn nước
    • oeuvres vives
      phần tàu dưới mớn nước
    • se mettre à l'oeuvre
      xem mettre
danh từ giống đực
  1. (nghệ thuật) toàn bộ công trình, toàn bộ tác phẩm
    • L'oeuvre peint de Raphaël
      toàn bộ tác phẩm họa của Ra-pha-en
  2. (kiến trúc) khối xây
    • à pied d'oeuvre
      gần nơi sử dụng
    • dans oeuvre
      trong khối nhà
    • gros oeuvre
      móng, tường mái (nhà)
    • hors oeuvre; hors d' oeuvre
      ngoài khối nhà, ngoài sân
    • Un escalier hors oeuvre
      một cầu thang ngoài sân
    • second oeuvre
      công việc hoàn thiện xây cất (như) lắp cửa, trát tường...

Comments and discussion on the word "oeuvre"