Characters remaining: 500/500
Translation

oeufrier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "oeufrier" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "khay dọn chén ăn trứng" hoặc "khay chần trứng". Đâymột dụng cụ thường được sử dụng trong ẩm thực để giữ cho trứng (thườngtrứng luộc hoặc trứng chần) ở vị trí cố định dễ dàng phục vụ.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "oeuf" có nghĩa là "trứng".
    • "rier" là hậu tố thường được sử dụng trong các danh từ để chỉ dụng cụ hoặc nơi chứa đựng.
  2. Cách sử dụng:

    • "L' oeufrier est rempli de délicieuses œufs pochés." (Khay chần trứng được lấp đầy bằng những quả trứng chần ngon lành.)
    • "Pour le brunch, nous avons utilisé un oeufrier pour servir les œufs." (Để bữa sáng muộn, chúng tôi đã sử dụng khay chần trứng để phục vụ trứng.)
  3. Các biến thể:

    • "oeuf" (trứng): danh từ gốc.
    • "oeuf cocotte": một món ăn được làm từ trứng, thường được nướng trong một cái chén nhỏ.
    • "oeuf dur": trứng luộc cứng.
  4. Các từ gần giống:

    • "plat à œufs": đĩa đựng trứng.
    • "coquetier": dụng cụ đựng trứng chần, thường dùng để giữ trứng đứng.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "oeufrier", nhưng có thể sử dụng "plat à œufs" trong một số ngữ cảnh.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến "oeufrier", nhưng có một số cụm từ liên quan đến trứng như "donner un coup d'œil" (nhìn nhanh), nghĩaxem xét sơ qua.
danh từ giống đực
  1. cái chần trứng
  2. khay dọn chén ăn trứng chần

Words Mentioning "oeufrier"

Comments and discussion on the word "oeufrier"