Characters remaining: 500/500
Translation

avérer

Academic
Friendly

Từ "avérer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "xác nhận" hoặc "làm " một điều đó, thườngsự thật hoặc một thông tin. thường được sử dụng để chỉ việc xác minh tính chính xác của một điều đó trước đó có thể chưa được rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Avérer (động từ) có nghĩaxác nhận hoặc chứng minh sự thật của một điều đó.
Cách sử dụng:
  1. Avérer quelque chose: Xác nhận một điều đó.

    • Ví dụ: Cette information s'est avérée correcte. (Thông tin này đã được xác nhậnđúng.)
  2. S'avérer: Ở dạng phản thân, có nghĩa là "được chứng minh" hoặc "trở nên rõ ràng".

    • Ví dụ: Il s'est avéré que le projet était un succès. (Đã chứng minh rằng dự ánmột thành công.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Avéré: Tính từ, nghĩa là "đã được xác nhận".

    • Ví dụ: C'est un fait avéré. (Đómột sự thật đã được xác nhận.)
  • Avérer faux: Xác nhận rằng một điều đósai.

    • Ví dụ: Les rumeurs se sont avérées fausses. (Các tin đồn đã được xác nhậnsai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Confirmer: Xác nhận.
    • Ví dụ: Je peux confirmer les détails. (Tôi có thể xác nhận các chi tiết.)
  • Déceler: Phát hiện, nhận diện.
    • Ví dụ: Il a réussi à déceler la vérité. (Anh ấy đã thành công trong việc phát hiện sự thật.)
Idioms cụm động từ:
  • "S'avérer utile": Trở nên hữu ích.
    • Ví dụ: Cette compétence s'est avérée utile dans mon travail. (Kỹ năng này đã trở nên hữu ích trong công việc của tôi.)
Lưu ý:
  • Khi dùng "avérer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh có thể dùng trong các tình huống chính thức hoặc thông thường.
  • "Avérer" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, báo cáo hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh tính chính xác của sự thật.
ngoại động từ
  1. xác nhận
    • Avérer une nouvelle
      xác nhận một tin tức

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "avérer"