Từ "avarier" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động từ, có nghĩa là "gây tổn thất" hoặc "làm hư hao". Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hàng hóa, thực phẩm, hay bất kỳ vật phẩm nào có thể bị hư hỏng hoặc giảm giá trị.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans un entrepôt: "Ces denrées se sont avariées à l'entrepôt." (Những hàng hóa này bị hư hao tại kho.)
Về thực phẩm: "Les fruits avariés ne doivent pas être consommés." (Những trái cây hư hỏng không nên được tiêu thụ.)
Trong ngữ cảnh khác: "L'humidité a avarié les livres anciens." (Độ ẩm đã làm hư hỏng những cuốn sách cổ.)
Biến thể của từ:
Avarié (tính từ): Được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã bị hư hỏng. Ví dụ: "Ce fromage est avarié." (Phô mai này đã bị hư hỏng.)
Avarie (danh từ): Là sự hư hỏng hoặc tổn thất. Ví dụ: "L'avarie des marchandises a été signalée." (Sự hư hỏng của hàng hóa đã được báo cáo.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gâter: Cũng có nghĩa là "làm hỏng" nhưng có thể dùng cho cả người và vật. Ví dụ: "Cet enfant est gâté." (Đứa trẻ này bị hư hỏng.)
Endommager: Nghĩa là "làm hư hại", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn. Ví dụ: "Le vent a endommagé les arbres." (Gió đã làm hư hại cây cối.)
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và Phrasal Verbs:
Không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "avarier", nhưng các cụm từ như "être avarié" (bị hư hỏng) có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày khi nói về tình trạng của một vật phẩm.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "avarier", bạn cần chú ý ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa khác.