Từ "cadavéreux" trong tiếng Pháp là một tính từ, được sử dụng để mô tả một cái gì đó có đặc điểm giống như xác chết. Từ này có nguồn gốc từ "cadavre," có nghĩa là "xác chết." Khi bạn thêm hậu tố "-eux" vào, nó tạo ra hình ảnh hoặc cảm giác liên quan đến cái chết hoặc sự mục nát.
Nước da của anh ấy cadavéreux.
(Sa peau est cadavéreuse.)
Dịch: Nước da của anh ấy trông như xác chết.
Căn phòng có mùi cadavéreuse.
(La pièce a une odeur cadavéreuse.)
Dịch: Căn phòng có mùi như xác chết.
Trong văn học hoặc nghệ thuật, "cadavéreux" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, liên quan đến cái chết, sự tàn lụi hoặc sự u ám.
Ví dụ: "L’atmosphère était cadavéreuse, une sensation d’angoisse régnait."
(Bầu không khí thật cadavéreux, một cảm giác lo âu bao trùm.)
Dịch: Bầu không khí thật u ám, một cảm giác lo âu bao trùm.
Hiện tại không có cụm động từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "cadavéreux," nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ diễn tả cảm giác hoặc tình trạng u ám, như: - "L'air morose": không khí u ám. - "Être dans un état cadavérique": ở trong tình trạng như xác chết (thường dùng để nói về sức khỏe kém).
Từ "cadavéreux" rất mạnh mẽ trong việc diễn tả sự chết chóc và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.