Characters remaining: 500/500
Translation

cadavéreux

Academic
Friendly

Từ "cadavéreux" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng để mô tả một cái gì đó đặc điểm giống như xác chết. Từ này nguồn gốc từ "cadavre," có nghĩa là "xác chết." Khi bạn thêm hậu tố "-eux" vào, tạo ra hình ảnh hoặc cảm giác liên quan đến cái chết hoặc sự mục nát.

Định nghĩa
  • Cadavéreux: Tính từ mô tả nước da hoặc tình trạng của một vật thể trông như xác chết, thườngnhợt nhạt, xanh xao hoặc màu sắc không bình thường.
Ví dụ sử dụng
  1. Nước da của anh ấy cadavéreux.
    (Sa peau est cadavéreuse.)
    Dịch: Nước da của anh ấy trông như xác chết.

  2. Căn phòng có mùi cadavéreuse.
    (La pièce a une odeur cadavéreuse.)
    Dịch: Căn phòng có mùi như xác chết.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "cadavéreux" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, liên quan đến cái chết, sự tàn lụi hoặc sự u ám.

  • Ví dụ: "L’atmosphère était cadavéreuse, une sensation d’angoisse régnait."
    (Bầu không khí thật cadavéreux, một cảm giác lo âu bao trùm.)
    Dịch: Bầu không khí thật u ám, một cảm giác lo âu bao trùm.

Phân biệt các biến thể của từ
  • Cadavre (danh từ): xác chết.
  • Cadaverique (tính từ): liên quan đến xác chết, cũng mô tả sự chết chóc nhưng thường nhẹ nhàng hơn so với "cadavéreux."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Morbide: có nghĩa là "bệnh hoạn," có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến xác chết.
  • Sépulcral: có nghĩa là "như trong mộ," thường được dùng để mô tả âm thanh hoặc không khí u ám.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm động từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "cadavéreux," nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ diễn tả cảm giác hoặc tình trạng u ám, như: - "L'air morose": không khí u ám. - "Être dans un état cadavérique": ở trong tình trạng như xác chết (thường dùng để nói về sức khỏe kém).

Kết luận

Từ "cadavéreux" rất mạnh mẽ trong việc diễn tả sự chết chóc có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. như xác chết
    • Teint cadavéreux
      nước da như xác chết

Comments and discussion on the word "cadavéreux"