Characters remaining: 500/500
Translation

avé

Academic
Friendly

Từ "avé" trong tiếng Pháp thường không được sử dụng rộng rãi có thể gây nhầm lẫn cho người học. Thực ra, từ bạn đang nhắc đến có thể là "Ave" trong cụm từ "Ave Maria", một cách gọi tắt của "Kính Mừng Maria" trong tiếng Pháp.

Giải thích:
  • "Ave"một từ Latin, có nghĩa là "Chào" thường được sử dụng trong các nguyện cầu Công giáo, đặc biệt là khi đề cập đến Kinh Kính Mừng (Hail Mary). Trong tiếng Pháp, "Kinh Kính Mừng" được gọi là "Je vous salue, Marie".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "L'Ave Maria est une prière très connue dans la tradition catholique." (Kinh Kính Mừngmột lời cầu nguyện rất nổi tiếng trong truyền thống Công giáo.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "Beaucoup de compositeurs ont écrit des œuvres basées sur l'Ave Maria." (Nhiều nhạc đã viết các tác phẩm dựa trên Kinh Kính Mừng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học nghệ thuật, "Ave" có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn kính hoặc lòng tôn thờ đối với một nhân vật hoặc khái niệm nào đó.
    • Ví dụ: "L'auteur a utilisé l'Ave Maria comme symbole de la pureté dans son roman." (Tác giả đã sử dụng Kinh Kính Mừng như một biểu tượng của sự thuần khiết trong tiểu thuyết của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Salutation" (lời chào) – từ này không mang tính tôn giáo nhưng có nghĩa tương tự về việc chào hỏi.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Hymne" (bài thánh ca) – có thể liên quan đến bối cảnh tôn giáo nhưng không phảitừ đồng nghĩa trực tiếp với "Ave".
Idioms Phrasal Verb:
  • Trong tiếng Pháp không cụm từ hay thành ngữ nào sử dụng "Ave" phổ biến ngoài các ngữ cảnh tôn giáo.
Chú ý:
  • Phân biệt với từ "avec", có nghĩa là "với". "Avec" là một giới từ cách sử dụng hoàn toàn khác.
    • Ví dụ: "Je vais au cinéma avec mes amis." (Tôi đi xem phim với bạn bè của mình.)
danh từ giống đực
  1. kinh Đức Bà, kinh kính mừng

Comments and discussion on the word "avé"