Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
autoclave
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nồi hấp cao áp
tính từ
  • tự đóng
    • Marmite autoclave
      nồi tự đóng (do bản thân áp suất hơi trong nồi)
Comments and discussion on the word "autoclave"