Characters remaining: 500/500
Translation

uvée

Academic
Friendly

Từ "uvée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng để chỉ "màng mạch nho" trong lĩnh vực giải phẫu. Đâymột thuật ngữ thường gặp trong ngành y học sinh học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc của mắt.

Định nghĩa:
  • Uvée (danh từ giống cái): Là lớp giữa của mắt, bao gồm ba phần chính: mống mắt (iris), thể mi (ciliary body) màng mạch (choroid). vai trò quan trọng trong việc cung cấp máu cho các bộ phận của mắt điều chỉnh ánh sáng vào trong mắt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "L'uvée est essentielle pour la nutrition de la rétine." (Màng mạch nhođiều cần thiết cho việc cung cấp dinh dưỡng cho võng mạc.)
  2. Trong văn bản khoa học:

    • "Les maladies de l'uvée peuvent affecter la vision." (Các bệnh liên quan đến màng mạch nho có thể ảnh hưởng đến thị lực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "uvée" trong các bài viết hoặc thuyết trình về sinhhọc hoặc bệnhmắt. Ví dụ:
    • "Une inflammation de l'uvée peut entraîner des douleurs oculaires." (Viêm màng mạch nho có thể dẫn đến đau mắt.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Uvéite": Là bệnh viêm của màng mạch nho. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng viêm của lớp màng này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Choroïde" (màng mạch): Một phần của uvée, tuy nhiên từ này thường chỉ cụ thể phần màng mạch, không bao gồm mống mắt thể mi.
  • "Iris": Là một phần của uvée, nhưng không phảitoàn bộ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "uvée", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ trong ngữ cảnh y học như "maladie de l'uvée" (bệnh liên quan đến màng mạch nho).
Kết luận:

"Uvé" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học sinh học, đặc biệt khi nghiên cứu về mắt.

danh từ giống cái
  1. (giải phẫu) màng mạch nho (mắt)

Words Containing "uvée"

Comments and discussion on the word "uvée"