Characters remaining: 500/500
Translation

buvée

Academic
Friendly

Từ "buvée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thức ăn lỏng" dành cho súc vật, thường được dùng để chỉ nước uống hoặc thức ăn dạng lỏng người ta cho động vật, đặc biệtgia súc (như , cừu, ngựa) dùng để uống.

Định nghĩa:
  • Buvée (danh từ giống cái): thức ăn lỏng cho súc vật, thườngnước hoặc một loại thức ăn lỏng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les vaches se dirigent vers la buvée.
    (Những con đang tiến về nơi uống nước.)

  2. Il faut remplir la buvée pour les chevaux.
    (Cần phải đổ đầy nước vào chỗ uống cho ngựa.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "buvée" có thể được sử dụng để chỉ những nơi động vật đến để uống nước, không chỉthức ăn lỏng mà cònkhông gian liên quan. Ví dụ:
    • La buvée est située près de l'étable. (Nơi uống nước nằm gần chuồng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Không biến thể nào phổ biến cho từ "buvée", nhưng bạn có thể gặp từ "abreuvoir", cũng có nghĩanơi uống nước cho động vật, nhưngmột danh từ khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Abreuvoir: nơi cho động vật uống nước.
  • Eau: nước, nhưng không chỉ riêng cho súc vật.
  • Alimentation: thức ăn, nhưng không cụ thể cho thức ăn lỏng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "buvée", nhưng trong tiếng Pháp, bạn có thể nghe đến cụm từ "faire boire" (cho uống) khi nói về việc cho động vật uống nước.
Kết luận:

Tóm lại, "buvée" là một từ cụ thể dùng trong nông nghiệp chăn nuôi, chỉ về thức ăn lỏng cho súc vật.

danh từ giống cái
  1. thức ăn lỏng (cho súc vật)

Comments and discussion on the word "buvée"