Từ “étuvée” trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nguồn gốc từ động từ “étuver,” có nghĩa là nấu hoặc hầm trong một môi trường ẩm ướt, thường là trong một cái nồi kín. “Étuvée” thường được sử dụng để chỉ một món ăn được chế biến theo cách này, tức là thực phẩm được nấu chín trong hơi nước hoặc trong chất lỏng mà không cần mở nắp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Món ăn:
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh ẩm thực, “étuvée” có thể được sử dụng để mô tả các kỹ thuật nấu ăn khác nhau, không chỉ giới hạn ở rau củ mà còn có thể áp dụng cho thịt và hải sản.
Ví dụ: “Le poisson est cuit en étuvée avec des aromates.” (Cá được nấu theo kiểu hầm với các loại gia vị.)
Phân biệt các biến thể:
Étouffée: Cũng là một từ có liên quan, thường dùng để chỉ các món ăn hầm, đặc biệt nổi tiếng trong ẩm thực Louisiana (Mỹ), với nhiều gia vị và nước sốt.
Cả hai từ này đều có liên quan đến việc nấu ăn, nhưng “étuvée” thường nhấn mạnh vào kỹ thuật nấu chín trong hơi nước, trong khi “étouffée” có thể chỉ đến một món ăn cụ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Braisé: Một thuật ngữ khác trong ẩm thực, có nghĩa là nấu chín thực phẩm bằng cách hầm trong một ít chất lỏng khi đã được áp suất cao.
Cuit à la vapeur: Nấu bằng hơi nước, cũng là một phương pháp gần giống với “étuvée.”
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
“Étuvée” là một từ quan trọng trong ẩm thực Pháp, mô tả một phương pháp nấu ăn đặc biệt.