Characters remaining: 500/500
Translation

étoffe

Academic
Friendly

Từ "étoffe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la). Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ cách sử dụng:

Định Nghĩa
  1. Vải: "Étoffe" thường được hiểumột loại vải, có thểvải dệt, vải len, hoặc bất kỳ loại chất liệu nào dùng để may mặc hoặc trang trí.
  2. Tài Năng: Trong một nghĩa khác, "étoffe" còn được dùng để chỉ phẩm chất, tài năng hay khả năng của một người. Khi nói ai đó "avoir de l'étoffe", nghĩangười đó khả năng, phẩm chất nổi bật.
Ví Dụ Sử Dụng
  • Về Vải:

    • "Cette étoffe est très douce." (Loại vải này rất mềm mại.)
    • "Elle a choisi une étoffe rouge pour sa robe." ( ấy đã chọn một loại vải màu đỏ cho chiếc váy của mình.)
  • Về Tài Năng:

    • "Cet artiste a vraiment de l'étoffe." (Nghệ sĩ này thực sựtài năng.)
    • "Il a l'étoffe d'un grand leader." (Anh ấy phẩm chất của một nhà lãnh đạo vĩ đại.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  1. Chất liệu trong kỹ thuật: Trong các ngành liên quan đến kỹ thuật, "étoffe" có thể chỉ đến chất liệu dùng để chế tạo đồ vật. Ví dụ: "Cette étoffe est utilisée pour fabriquer des instruments de musique." (Loại vải này được sử dụng để chế tạo nhạc cụ.)
  2. Ngành In Ấn: Trong ngành in, từ "étoffe" có thể đề cập đến các loại giấy hoặc vật liệu dùng để in ấn.
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Étoffement: Danh từ chỉ sự gia tăng, mở rộng hoặc phong phú hơn về tài năng hoặc chất liệu.
  • Étoffé: Tính từ chỉ sự phong phú, đầy đủ.
Từ Đồng Nghĩa
  • Tissu: Cũng có nghĩavải, nhưng thường chỉ các loại vải nhẹ hơn.
  • Matériau: Có nghĩachất liệu, thường dùng để chỉ các nguyên liệu trong xây dựng hoặc sản xuất.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • Avoir de l'étoffe: Có tài năng, phẩm chất.
  • Avoir l'étoffe d'un héros: chất anh hùng, chỉ những người phẩm chất phi thường.
Kết Luận

Từ "étoffe" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, với nhiều cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau từ may mặc đến mô tả phẩm chất con người.

danh từ giống cái
  1. vải
  2. tài năng; chất
    • Avoir de l'étoffe
      tài năng
    • Avoir l'étoffe d'un héros
      cái chất anh hùng
  3. (kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm đàn ống)
  4. (số nhiều, ngành in) tiền phụ thu

Comments and discussion on the word "étoffe"