Từ "étouffé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nhiều nghĩa khác nhau, và nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái bị ngạt, bị dồn nén. Dưới đây là một số cách sử dụng và giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản:
Chết ngạt: Khi nói về một người hoặc một sinh vật, "étouffé" có thể có nghĩa là không thể thở được do bị vật gì đó chèn ép hoặc do không khí không đủ.
Bị ngạt (dập): Có thể dùng để miêu tả một ngọn lửa bị dập tắt do không đủ không khí.
Bị nghẹt (tiếng): Khi âm thanh không thể phát ra rõ ràng, ví dụ như khi bạn nói với một giọng bị nén lại.
Nén lại, dằn lại (tình cảm): Khi cảm xúc bị dồn nén, không thể bộc lộ ra ngoài.
2. Ví dụ sử dụng:
Chết ngạt: "Il a failli s'étouffer en mangeant trop vite." (Anh ấy suýt chết ngạt khi ăn quá nhanh.)
Bị ngạt (dập): "Le feu a été étouffé par l'eau." (Ngọn lửa đã bị dập tắt bằng nước.)
Bị nghẹt (tiếng): "Sa voix était étouffée par l'émotion." (Giọng nói của anh ấy bị nghẹt lại vì cảm xúc.)
Dằn lại (tình cảm): "Elle se sentait étouffée par ses propres pensées." (Cô ấy cảm thấy bị dằn lại bởi những suy nghĩ của chính mình.)
3. Biến thể và từ gần giống:
Étouffer (động từ): Là động từ của "étouffé", nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó bị ngạt, hoặc làm tắt ngọn lửa. Ví dụ: "Il faut étouffer le feu immédiatement." (Cần phải dập tắt ngọn lửa ngay lập tức.)
S'étouffer (động từ phản thân): Nghĩa là tự mình làm cho bản thân bị ngạt. Ví dụ: "Elle s'est étouffée avec un morceau de pain." (Cô ấy đã tự làm mình bị ngạt với một miếng bánh.)
4. Các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan:
Suffoqué(e): Nghĩa là cảm thấy không thở được, thường dùng khi cảm xúc dâng trào.
Oppressé(e): Nghĩa là cảm thấy bị chèn ép, không thoải mái, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
5. Idioms và cụm động từ:
Être étouffé par quelque chose: Nghĩa là bị áp lực bởi điều gì đó, không thể tự do. Ví dụ: "Il est étouffé par ses responsabilités." (Anh ấy bị dồn nén bởi trách nhiệm của mình.)
Étouffer une idée: Nghĩa là ngăn chặn hoặc không cho ý tưởng nào đó phát triển.
Kết luận:
Từ "étouffé" rất phong phú trong cách sử dụng, từ việc miêu tả trạng thái thể chất cho đến cảm xúc. Khi học tiếng Pháp, việc hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.