Characters remaining: 500/500
Translation

étouffer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "étouffer" là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm chết ngạt" hoặc "bóp ngạt". được sử dụng để mô tả hành động khiến ai đó không thể thở hoặc không thể nói, thường do một tác nhân vật lý hoặc cảm xúc. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ này:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Étouffer un pigeon: "Bóp ngạt con bồ câu". Ở đây, từ "étouffer" diễn tả hành động làm cho con bồ câu không thể thở.
  • La colère l'étouffe: "Sự tức giận làm cho nghẹn ngào". Nghĩasự tức giận khiến người đó không thể nói ra hoặc thể hiện cảm xúc.
2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Étouffer du charbon: "Dập tắt than". Trong trường hợp này, từ "étouffer" được dùng để chỉ hành động làm cho lửa ngừng cháy.
  • Étouffer une révolte: "Dập tắt cuộc khởi nghĩa". Đâycách dùng để diễn tả việc ngăn chặn một cuộc nổi dậy hoặc phản kháng.
  • Étouffer un scandale: "ỉm đi một việc tai tiếng". Câu này có nghĩacố gắng làm cho một vụ việc tai tiếng không được biết đến hoặc không gây chú ý.
  • Étouffer les pas: "Làm cho nhẹ tiếng bước đi". Ở đây, từ này có nghĩađi một cách rất nhẹ nhàng, không gây tiếng động.
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Nội động từ: "On étouffe ici" có nghĩa là "Ở đây nghẹt thở". Câu này thường được dùng để chỉ cảm giác không thoải mái không gian chật chội hoặc ngột ngạt.
  • Étouffer de rire: "Cười sằng sặc". Nghĩacười đến mức không thể kiểm soát được, giống như cười đến nghẹt thở.
4. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Suffoquer: Từ này cũng có nghĩa là "ngạt thở" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn, có thể chỉ cảm giác ngạt thở không nhất thiết do vật lý.
  • Écraser: Có nghĩa là "đè nén", có thể được sử dụng trong bối cảnh dập tắt một cảm xúc hoặc một cuộc nổi dậy.
5. Idioms cụm từ liên quan:
  • Étouffer un cri: "Dập tắt một tiếng kêu". Tức là cố gắng không để phát ra tiếng kêu nào.
  • Étouffer une promesse: "Dập tắt một lời hứa". Tức là không thực hiện lời hứa đã đưa ra.
6. Các ví dụ khác:
  • Il étouffe sous la pression: "Anh ấy nghẹt thở dưới áp lực". Diễn tả cảm giác bị đè nén bởi trách nhiệm hoặc kỳ vọng.
  • Cette chanson étouffe le bruit: "Bài hát này át tiếng ồn". Nghĩaâm nhạc làm cho tiếng ồn xung quanh trở nên không rõ ràng.
ngoại động từ
  1. làm chết ngạt, bóp ngạt
    • étouffer un pigeon
      bóp ngạt con bồ câu
  2. làm nghẹt thở, làm nghẹn ngào
    • La colère l'étouffe
      sự tức giận làm cho nghẹn ngào
  3. dập tắt
    • étouffer du charbon
      dập tắt than
    • étouffer une révolte
      dập tắt cuộc khởi nghĩa
  4. dập, im đi
    • étouffer un scandale
      ỉm đi một việc tai tiếng
  5. làm cho nhẹ tiếng
    • étouffer les pas
      làm cho nhẹ tiếng bước đi
  6. át
    • La chanson étouffe le bombardement
      tiếng hát át tiếng bom
  7. (bếp núc) ninh hơi (thịt)
  8. (thông tục) nốc sạch
    • étouffer une bouteille
      nốc sạch cả chai
nội động từ
  1. nghẹt thở
    • On étouffe ici
      đây nghẹt thở
    • étouffer de rire
      cười sằng sặc

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "étouffer"