Characters remaining: 500/500
Translation

étouffoir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "étouffoir" là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "mỏ chặn" trong âm nhạc, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ những không gian hoặc tình huống ngột ngạt. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Âm nhạc: Trong lĩnh vực âm nhạc, "étouffoir" thường được dùng để chỉ một mảnh vật liệu (thườngcao su hoặc felt) được sử dụng để chặn âm thanh của một nhạc cụ, đặc biệtđàn piano hoặc đàn dây. Điều này giúp tạo ra âm thanh nhẹ nhàng hơn không bị vang vọng.

  2. Ngữ nghĩa khác: Khi dùng trong ngữ cảnh không phải âm nhạc, "étouffoir" có thể chỉ một tình huống hoặc không gian ngột ngạt, nơi không khí không lưu thông, hoặc cảm giác bức bách, không thoải mái.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc:

    • "Il a utilisé un étouffoir pour adoucir le son de son piano."
    • (Anh ấy đã sử dụng một mỏ chặn để làm dịu âm thanh của cây đàn piano.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "Cette pièce est un véritable étouffoir, il n'y a pas assez de fenêtres."
    • (Căn phòng này thật sự ngột ngạt, không đủ cửa sổ.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "étouffer" (động từ) có nghĩa là "ngạt thở" hoặc "làm ngột ngạt". Từ này liên quan đến cảm giác bức bách "étouffoir" có thể mang lại.
    • Ví dụ: "L'odeur de peinture m'étouffe." (Mùi sơn làm tôi cảm thấy ngạt thở.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mồ hôi: "suffocation" (sự ngạt thở)
  • Không khí: "embouteillage" (tắc nghẽn, ngột ngạt)
  • Tình huống: "oppression" (sự áp bức, cảm giác bức bách)
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Être étouffé par" (bị ngạt bởi): Cảm giác bị đè nén hoặc không thể thở.
    • Ví dụ: "Il se sent étouffé par ses responsabilités." (Anh ấy cảm thấy bị ngạt thở bởi trách nhiệm của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "étouffoir", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng nghĩa của , đặc biệttrong âm nhạc hay trong các tình huống cảm xúc. Tùy thuộc vào cách sử dụng, từ này có thể mang lại nhiều sắc thái khác nhau trong giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) mỏ chặn
  2. (thân mật) phòng ngột ngạt; nơi ngột ngạt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "étouffoir"