Characters remaining: 500/500
Translation

étoffer

Academic
Friendly

Từ "étoffer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm phong phú", "mở rộng", hoặc "thêm vào". Đâymột động từ ngoại (ngoại động từ), có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Phong phú nội dung: "Étoffer" thường được dùng để chỉ việc làm phong phú thêm nội dung của một cái gì đó. Ví dụ:

    • Étoffer un roman: Làm phong phú nội dung một cuốn tiểu thuyết.
    • Étoffer un rapport: Làm phong phú một báo cáo.
  2. Mở rộng: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc mở rộng cái gì đó, không chỉ về mặt nội dung mà còn về quy mô hay phạm vi. Ví dụ:

    • Étoffer une équipe: Mở rộng đội ngũ.
    • Étoffer une collection: Mở rộng bộ sưu tập.
Các biến thể của từ:
  • Étoffement (danh từ): Sự làm phong phú, sự mở rộng.
    • Ví dụ: L'étoffement de la recherche est nécessaire. (Sự làm phong phú nghiên cứucần thiết.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Étoffer une présentation: Làm phong phú một bài thuyết trình.
  • Étoffer ses connaissances: Mở rộng kiến thức của bản thân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enrichir: Làm phong phú, làm giàu (nội dung, kiến thức).

    • Ví dụ: Enrichir une bibliothèque (Làm phong phú một thư viện).
  • Augmenter: Tăng lên, mở rộng (về số lượng hoặc quy mô).

    • Ví dụ: Augmenter les effectifs (Tăng cường số lượng nhân viên).
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "étoffer" không nhiều cụm từ cố định hay idioms như một số từ khác, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa tương tự: - Étoffer ses compétences: Làm phong phú thêm kỹ năng của bản thân. - Étoffer un projet: Làm phong phú thêm một dự án.

Kết luận:

Tóm lại, "étoffer" là một động từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ việc làm phong phú, mở rộng nội dung hoặc quy mô của một cái gì đó.

ngoại động từ
  1. làm thêm phong phú
    • étoffer un roman
      làm thêm phong phú nội dung một cuốn tiểu thuyết

Comments and discussion on the word "étoffer"