Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appauvrir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bần cùng hóa
    • Des guerres continuelles ont appauvri ce pays
      chiến tranh triền miên khiến đất nước này trở nên bần cùng
  • làm nghèo (đất đai, ngôn ngữ...)
    • Retranchements qui appauvrissent un texte
      các đoạn cắt bớt làm cho bài văn khô khan
Related search result for "appauvrir"
Comments and discussion on the word "appauvrir"