Từ "édifier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xây dựng" hoặc "cảm hóa". Đây là một động từ ngoại, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và giải thích chi tiết hơn về từ này.
Định nghĩa:
Xây dựng: "édifier" thường được dùng để chỉ hành động xây dựng một cái gì đó cụ thể, ví dụ như tòa nhà, đền thờ, hay một học thuyết.
Cảm hóa, nêu gương: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa cảm hóa người khác, đặc biệt là trong việc giáo dục hoặc truyền đạt những giá trị đạo đức.
Mở mắt, làm sáng tỏ: "édifier" cũng có thể được dùng để diễn tả việc làm cho ai đó hiểu ra một điều gì đó, giống như việc "mở mang kiến thức".
Ví dụ sử dụng:
Après son dernier discours, nous voilà édifiés. (Sau bài nói mới đây của ông ta, chúng ta mới mở mắt ra) - có nghĩa là sau khi nghe bài nói đó, chúng ta đã hiểu ra nhiều điều.
Biến thể của từ:
Édification (danh từ): Quá trình hoặc hành động xây dựng, cảm hóa. Ví dụ: L'édification d'une société meilleure (Việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn).
Édificateur (tính từ): Có khả năng cảm hóa hoặc xây dựng. Ví dụ: Un discours édificateur (Một bài nói cảm hóa).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Construire: Cũng có nghĩa là "xây dựng", nhưng thường mang nghĩa vật lý hơn, không mang ý nghĩa cảm hóa hay giáo dục như "édifier".
Inspirer: Truyền cảm hứng, có thể dùng trong ngữ cảnh cảm hóa người khác.
Cụm từ và thành ngữ:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc trong các bài thuyết trình, "édifier" có thể được dùng để nói về việc xây dựng một lý thuyết hay một khái niệm mới mà người khác có thể học hỏi.
Trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc triết học, "édifier" có thể được dùng để chỉ việc làm cho người khác nhận thức rõ hơn về những giá trị và nguyên tắc sống.
Kết luận:
Từ "édifier" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong xây dựng vật lý mà còn trong việc giáo dục và truyền đạt giá trị.