Characters remaining: 500/500
Translation

démolir

Academic
Friendly

Từ "démolir" trong tiếng Phápmột động từ thuộc nhóm ngoại động từ, có nghĩa là "phá hủy" hoặc "làm sập đổ". được sử dụng để chỉ hành động phá hủy một vật thể nào đó, thườngmột công trình xây dựng, nhưng cũng có thể áp dụng cho những thứ trừu tượng hơn như ý tưởng hay uy tín.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Phá hủy một công trình:

    • Ví dụ: "démolir une maison" có nghĩa là "phá hủy một ngôi nhà".
    • đây, hành động diễn ra trên một vật thể cụ thể, tức là ngôi nhà.
  2. Phá hỏng đồ chơi:

    • Ví dụ: "cet enfant démolit tous ses jouets" có nghĩa là " này phá hỏng hết đồ chơi của mình".
    • Hành động này có thể mang tính chất vui đùa nhưng cũng thể hiện sự phá hỏng.
  3. Đánh đổ một học thuyết:

    • Ví dụ: "démolir une doctrine" có nghĩa là "đánh đổ một học thuyết".
    • đây, từ "démolir" được sử dụng theo nghĩa trừu tượng, ám chỉ việc làm cho mộtthuyết không còn giá trị hoặc uy tín.
  4. Làm giảm uy tín:

    • Ví dụ: "démolir son adversaire" có nghĩa là "làm giảm uy tín của đối thủ".
    • Trong trường hợp này, từ "démolir" mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện hành động hạ bệ ai đó.
  5. Đánh chết:

    • Ví dụ: "il le démolirait s'il le rencontrait" có nghĩa là "nếu gặp , anh ta sẽ đập chết".
    • Đâycách sử dụng thân mật không chính thức, thể hiện sự tức giận hoặc quyết tâm.
  6. Làm mệt:

    • Ví dụ: "la chaleur démolit l'homme" có nghĩa là "nóng làm mệt người".
    • đây, từ "démolir" được sử dụng để nói về sự mệt mỏi do điều kiện môi trường gây ra.
Các biến thể của từ:
  • Démolition (danh từ): "sự phá hủy" (ví dụ: "la démolition d'un bâtiment" - sự phá hủy một tòa nhà).
  • Démolisseur (danh từ): "người phá hủy" (người thực hiện việc phá hủy).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Raser: có nghĩa là "cạo" hoặc "phá hủy hoàn toàn" (thường dùng cho công trình).
  • Détruire: có nghĩa là "phá hoại" (mang tính chất mạnh mẽ hơn).
Idioms cụm động từ:
  • Démolir le moral: có thể hiểu là "làm giảm tinh thần" của ai đó, tức là làm cho họ cảm thấy chán nản.
  • Démolir un argument: có nghĩa là "phá hủy một lập luận", tức là làm cho lập luận đó không còn giá trị.
Tóm lại:

"Démolir" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc phá hủy vật chất cho đến việc làm suy yếu các khái niệm trừu tượng.

ngoại động từ
  1. phá hủy, làm sập đổ; phá hỏng
    • Démolir une maison
      phá hủy một ngôi nhà
    • Cet enfant démolit tous ses jouets
      này phá hỏng hết đồ chơi
  2. đánh đổ
    • Démolir une doctrine
      đánh đổ một học thuyết
  3. làm mất ảnh hưởng, làm giảm uy tín
    • Démolir son adversaire
      làm giảm uy tín của đối thủ
  4. (thân mật) đánh chết, đập chết
    • Il le démolirait s'il le rencontrait
      nếu gặp anh ta sẽ đập chết
  5. (thân mật) làm mệt, làm suy yếu
    • La chaleur démolit l'homme
      nóng làm mệt người

Comments and discussion on the word "démolir"