Characters remaining: 500/500
Translation

détruire

Academic
Friendly

Từ "détruire" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "phá hủy" hoặc "phá đổ". được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó không còn tồn tại, bị tiêu diệt hoặc bị hủy hoại.

Định nghĩa:
  • Détruire: (động từ) phá hủy, phá đổ, làm cho cái gì đó không còn nữa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Détruire un pont: Phá hủy một cái cầu.

    • Le tremblement de terre a détruit le pont. (Động đất đã phá hủy cái cầu.)
  2. Détruire un régime: Phá đổ một chế độ.

    • La révolution a détruit le régime en place. (Cách mạng đã phá đổ chế độ đang tồn tại.)
  3. Détruire des animaux nuisibles: Diệt động vật hại.

    • Nous devons détruire les rats qui infestent la ville. (Chúng ta cần diệt những con chuột đang hoành hành trong thành phố.)
  4. Détruire les abus: Hủy bỏ những thói lạm dụng.

    • Il est temps de détruire les abus dans le système. (Đã đến lúc phải hủy bỏ những thói lạm dụng trong hệ thống.)
  5. Détruire un contrat: Hủy một hợp đồng.

    • Il a décidé de détruire le contrat à cause de la fraude. (Anh ta đã quyết định hủy hợp đồng do gian lận.)
Biến thể của từ:
  • Destruction: (danh từ) sự phá hủy.

    • La destruction de l'environnement est un problème sérieux. (Sự phá hủy môi trườngmột vấn đề nghiêm trọng.)
  • Destructeur: (tính từ) mang tính hủy diệt.

    • Ces insectes sont destructeurs pour les cultures. (Những con côn trùng này tính hủy diệt đối với cây trồng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Anéantir: tiêu diệt, hủy diệt hoàn toàn.
  • Ruin: làm hỏng, phá hoại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh triết học hoặc xã hội, "détruire" có thể được sử dụng để chỉ sự xóa bỏ các giá trị xã hội hoặc truyền thống.
    • Il faut détruire les préjugés pour avancer. (Cần phải phá bỏ những định kiến để tiến lên.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Détruire l'illusion: phá vỡ ảo tưởng.
    • Il a fallu détruire l'illusion pour voir la vérité. (Cần phải phá vỡ ảo tưởng để thấy sự thật.)
ngoại động từ
  1. phá hủy, phá đổ
    • Détruire un pont
      phá hủy một cái cầu
    • Détruire un régime
      phá đổ một chế độ
  2. hủy diệt, diệt
    • Détruire des animaux nuisibles
      diệt động vật hại
  3. phá bỏ, hủy
    • Détruire les abus
      phá bỏ những thói lạm dụng
    • Détruire un contrat
      hủy một hợp đồng
  4. (từ , nghĩa ) gièm pha, làm mất uy tín

Similar Spellings

Words Containing "détruire"

Comments and discussion on the word "détruire"