Characters remaining: 500/500
Translation

étouffée

Academic
Friendly

Từ "étouffée" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "étouffer", có nghĩa là "ngạt thở" hoặc "làm ngột ngạt". Tuy nhiên, từ "étouffée" thường được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính: mộttrong ẩm thực, haitrong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc trạng thái.

1. Nghĩa trong ẩm thực:

Étoufféemột phương pháp nấu ăn, thường liên quan đến việc nấu chín thực phẩm trong nước sốt hoặc chất lỏng không để chúng bốc hơi quá nhiều. Phương pháp này giúp giữ lại độ ẩm hương vị cho món ăn.

2. Nghĩa mô tả cảm xúc:

Khi dùng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, "étouffée" có thể chỉ cảm giác bị ngột ngạt, khó chịu, hoặc bị áp lực.

3. Biến thể từ gần giống:
  • Étouffer: Động từ gốc, có nghĩa là "ngạt thở" hoặc "làm ngột ngạt".
  • Étouffement: Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái ngạt thở.
4. Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số tình huống, "étouffée" có thể được dùng để chỉ cảm giác không thoải mái trong các mối quan hệ xã hội hoặc trong công việc. Ví dụ, khi một người cảm thấy không thể thở hay không thể tự do trong một mối quan hệ, họ có thể nói:

5. Thành ngữ cụm từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể với từ "étouffée", nhưng bạnthể kết hợp với các từ như "pression" (áp lực) để tạo ra các câu diễn đạt cảm xúc.

Kết luận:

Tóm lại, từ "étouffée" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến cảm xúc.

  1. xem étouffé

Comments and discussion on the word "étouffée"