Characters remaining: 500/500
Translation

couvée

Academic
Friendly

Từ "couvée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "ổ ấp trứng" hoặc "ổ chim con". Từ này được sử dụng để chỉ cả lứa chim con do một con chim mẹ ấp nở ra. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thân mật, "couvée" cũng có thể chỉ cả gia đình hoặc đàn con của một con vật.

Định nghĩa chi tiết:
  • Couvée (danh từ giống cái):
    • Nghĩa chính: Ổ ấp trứng hoặc lứa chim con.
    • Nghĩa mở rộng: Cả nhà, cả ổ, hay đàn con.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • "La maman oiseau protège sa couvée des prédateurs." (Mẹ chim bảo vệ đàn con khỏi kẻ thù.)
    • "Après quelques semaines, la couvée a commencé à voler." (Sau vài tuần, đàn chim con đã bắt đầu bay.)
  2. Trong ngữ cảnh gia đình:

    • "Elle a beaucoup d'amour pour sa couvée." ( ấy rất nhiều tình yêu dành cho đàn con của mình.)
    • "La couvée est très importante pour la survie de l'espèce." (Đàn con rất quan trọng cho sự tồn tại của loài.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Couvée có thể được sử dụng trong các cụm từ khác như:
    • Couvée de joie: Nghĩamột sự vui mừng, có thể hiểu là "sự vui mừng tràn ngập".
    • Être en couvée: Có thể hiểu là "đang trong giai đoạn ấp trứng".
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Nid: Từ này có nghĩa là "tổ" thường được dùng để chỉ nơi chim làm tổ, nhưng không nhất thiết chỉ về lứa chim con.
  • Petits: Nghĩa là "những đứa trẻ" hay "đàn con", thường dùng để chỉ những con non.
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir une couvée": Có nghĩacó một nhóm trẻ nhỏ hoặc con cái.
  • "Couvée d'amour": Diễn tả một tình trạng tràn đầy tình yêu thương trong gia đình.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "couvée" trong văn viết hoặc hội thoại, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Cũng cần phân biệt với các từ gần nghĩa như "nid", "couvée" thường liên quan đến những con non hơn là nơi chúng sống.
danh từ giống cái
  1. ấp trứng
  2. chim con, lứa chim con
  3. (thân mật) cả nhà, cả ổ, đàn con
    • Une maman et sa couvée
      mẹ đàn con

Comments and discussion on the word "couvée"