Từ "couvée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "ổ ấp trứng" hoặc "ổ chim con". Từ này được sử dụng để chỉ cả lứa chim con do một con chim mẹ ấp nở ra. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thân mật, "couvée" cũng có thể chỉ cả gia đình hoặc đàn con của một con vật.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"La maman oiseau protège sa couvée des prédateurs." (Mẹ chim bảo vệ đàn con khỏi kẻ thù.)
"Après quelques semaines, la couvée a commencé à voler." (Sau vài tuần, đàn chim con đã bắt đầu bay.)
"Elle a beaucoup d'amour pour sa couvée." (Cô ấy có rất nhiều tình yêu dành cho đàn con của mình.)
"La couvée est très importante pour la survie de l'espèce." (Đàn con rất quan trọng cho sự tồn tại của loài.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Nid: Từ này có nghĩa là "tổ" và thường được dùng để chỉ nơi mà chim làm tổ, nhưng không nhất thiết chỉ về lứa chim con.
Petits: Nghĩa là "những đứa trẻ" hay "đàn con", thường dùng để chỉ những con non.
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng "couvée" trong văn viết hoặc hội thoại, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Cũng cần phân biệt với các từ gần nghĩa như "nid", vì "couvée" thường liên quan đến những con non hơn là nơi mà chúng sống.